Có 1 kết quả:

刑拘 xíng jū ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩ

1/1

xíng jū ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to detain as criminal
(2) criminal detention
(3) abbr. for 刑事拘留[xing2 shi4 ju1 liu2]

Bình luận 0